THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh Mục | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEC 60439-1, IEC 60529 |
Điện áp định mức | 220-230 / 380-415 VAC |
Dòng cắt | 6kA – 50kA |
Tần số | 50Hz / 60Hz |
Dòng điện tối đa | 1200A |
Công suất động cơ | 1,5 kW – 630 kW |
Cấp bảo vệ (IP) | IP 43 – IP 55 |
Độ tăng nhiệt tối đa | 50°C |
Vật liệu | Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghiệp JIS G3302 (Nhật Bản), En10142 (Châu Âu) và ASTM A653/A653-08 (Mỹ) |
Bề mặt | Mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện RAL 7032, RAL 7035 và các màu khác theo yêu cầu khách hàng |
Kết cấu | Tủ được thiết kế dạng khung, độ dày tole: 1.5mm – 2.0mm – 3.0mm |
Kích thước | – H (cao): 450 – 2000
– W (rộng): 400 – 1000 – D (sâu): 200 – 800 |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Điều khiển và bảo vệ động cơ/motor công nghiệp, các động cơ phân xưởng, dây truyển sản xuất, hệ thống quạt hút gió, hệ thống bơm sinh hoạt, bơm cứu hoả, bơm tăng áp, chiller…
– Lựa chọn các phương thức khởi động.
– Điều khiển và bảo vệ động cơ tuỳ thuộc vào yêu cầu của khách hàng và vào loại phụ tải như: khởi động trực tiếp, khởi động sao – tam giác, khởi động mềm, biến tần…